• Revision as of 19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bjuə'rɔkrəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu
    Chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu
    Thói quan liêu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bệnh quan liêu giấy tờ
    hệ thống hành chính quan liêu
    tác phong quan liêu
    tệ thư lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Officialdom, officialism, government, red tape,administration, authorities: The bureaucracy survives becausethe officials rely on graft for their income.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a government by central administration. b aState or organization so governed.
    The officials of such agovernment, esp. regarded as oppressive and inflexible.
    Conduct typical of such officials. [F bureaucratie: see BUREAU]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X