• Revision as of 03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kræb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại ( (cũng) crab tree)
    Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
    Con cua
    Con rận ( (cũng) crab louse)
    (kỹ thuật) cái tời
    ( số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại

    Động từ

    Cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
    Công kích chê bai, chỉ trích (ai)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơ cấu nâng
    khung thép
    tời quay tay
    Tham khảo
    • crab : Corporateinformation

    Kinh tế

    cua
    quả táo dại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X