• Revision as of 18:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di'tein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn cản, cản trở
    to detain somebody in doing something
    ngăn cản ai làm việc gì
    Cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
    Cầm chân lại, bắt đợi chờ
    Giam giữ, cầm tù

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khử thiếc
    tẩy thiếc

    Xây dựng

    giữ lai

    Oxford

    V.tr.
    Keep in confinement or under restraint.
    Keepwaiting; delay.
    Detainment n. [ME f. OF detenir ult. f. Ldetinere detent- (as DE-, tenere hold)]

    Tham khảo chung

    • detain : National Weather Service
    • detain : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X