• Revision as of 20:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kædi/

    Thông dụng

    Cách viết khác caddy

    Danh từ

    Người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    xe đẩy tự phục vụ
    Tham khảo
    • caddie : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    (also caddy)
    N. (pl. -ies) a person who assists agolfer during a match, by carrying clubs etc.
    V.intr.(caddies, caddied, caddying) act as caddie.
    Caddie car (orcart) a light two-wheeled trolley for transporting golf clubsduring a game. [orig. Sc. f. F CADET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X