• Revision as of 21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lə'kʌstrain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hồ
    lacustrine vegetation
    cây cối ở hồ
    lacustrine age
    thời đại sống ở trên hồ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hồ

    Oxford

    Adj.
    Formal 1 of or relating to lakes.
    Living or growing inor beside a lake. [L lacus LAKE(1), after palustris marshy]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X