• Revision as of 03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʃɔpiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua
    to do one's shopping
    đi mua hàng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    việc đi mua hàng ở các cửa hiệu
    việc mua sắm
    shopping time
    thời gian (dành cho việc) mua sắm
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (often attrib.) the purchase of goods etc. (shoppingexpedition).
    Goods purchased (put the shopping on the table).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X