• Revision as of 18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,pærəle'lepiped/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hình hộp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hình hộp
    oblique parallelepiped
    hình hộp xiên
    parallelepiped coordinates
    hệ tọa độ hình hộp
    parallelepiped of forces
    hình hộp lực
    parallelepiped, oblique
    hình hộp xiên
    parallelepiped, regular
    hình hộp thẳng đứng
    rectangular parallelepiped
    hình hộp chữ nhật
    right parallelepiped
    hình hộp thẳng

    Oxford

    N.
    Geom. a solid body of which each face is a parallelogram.[Gk parallelepipedon (as PARALLEL, epipedon plane surface)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X