• Revision as of 19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'strei/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lạc đường, lạc lối
    to go astray
    đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv. & predic.adj.
    In or into error or sin ( esp. leadastray).
    Out of the right way.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X