• Revision as of 21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau
    Cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
    Can, ba toong, gậy
    Roi (để đánh)
    Thỏi (sáp...)

    Ngoại động từ

    Đánh bằng roi, quất
    (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
    Đan mây vào
    to cane the seat of a chair
    đan mây mặt ghế

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cói
    lau
    gậy
    sậy

    Kinh tế

    cây mía
    Tham khảo
    • cane : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A the hollow jointed stem of giant reeds orgrasses (bamboo cane). b the solid stem of slender palms(malacca cane).
    = sugar cane.
    A raspberry-cane.
    Material of cane used for wickerwork etc.
    A a cane used as awalking-stick or a support for a plant or an instrument ofpunishment. b any slender walking-stick.
    V.tr.
    Beat witha cane.
    Weave cane into (a chair etc.).
    Caner n. (in sense 2 ofv.). caning n. [ME f. OF f. L canna f. Gk kanna]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X