• Revision as of 21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'læmbənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
    lambent eyes
    mắt sáng dịu
    lambent wit
    tính dí dỏm, dịu dàng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (of a flame or a light) playing on a surface with a softradiance but without burning.
    (of the eyes, sky, etc.) softlyradiant.
    (of wit etc.) lightly brilliant.
    Lambency n.lambently adv. [L lambere lambent- lick]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X