• /'læmbənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
    lambent eyes
    mắt sáng dịu
    lambent wit
    tính dí dỏm, dịu dàng


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X