• Revision as of 00:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mitn/

    Thông dụng

    Cách viết khác mitt

    Danh từ

    Găng tay hở ngón
    ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
    frozen mitten
    (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
    to get the mitten
    (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
    Bỏ rơi ai (nói về người yêu)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A glove with two sections, one for the thumb and the otherfor all four fingers.
    Sl. (in pl.) boxing gloves.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X