• Revision as of 18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pælətəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngon
    (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)
    Có thể chấp nhận được
    a palatable fact
    một sự việc có thể chấp nhận được

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngon

    Oxford

    Adj.
    Pleasant to taste.
    (of an idea, suggestion, etc.)acceptable, satisfactory.
    Palatability n. palatableness n.palatably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X