• Revision as of 20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mægət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con giòi (trong thịt, cá)
    (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng
    to have a maggot in one's head
    có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giòi (mồi) sâu

    Oxford

    N.
    A larva, esp. of the cheese-fly or bluebottle.
    Awhimsical fancy.
    Maggoty adj. [ME perh. alt. f. maddock,earlier mathek f. ON mathkr: cf. MAWKISH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X