• Revision as of 17:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔnwəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Về phía trước, tiến lên, hướng tới
    onward movement
    sự di chuyển về phía trước
    to move onward
    tiến về phía trước

    Phó từ

    Như onwards
    Hướng tới, trở đi
    open from lunchtime onwards
    mở cửa từ bữa trưa trở đi

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Forward, advancing, progressive, progressing, movingonward or forward: They resumed their onward march, layingwaste to the countryside as they went.

    Oxford

    Adv. & adj.
    Adv. (also onwards) 1 further on.
    Towards thefront.
    With advancing motion.
    Adj. directed onwards.

    Tham khảo chung

    • onward : National Weather Service
    • onward : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X