• Revision as of 21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /leik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
    (địa lý,địa chất) hồ
    to jump in a lake
    bỏ đi ra nơi khác, cút đi
    West lake
    Hồ Tây

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    hồ (nước ngọt)

    Kỹ thuật chung

    hồ

    Tham khảo chung

    • lake : National Weather Service
    • lake : amsglossary
    • lake : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X