• Revision as of 03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hændʃeik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bắt tay
    a friendly handshake
    cái bắt tay thân thiện
    a golden handshake
    món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt tay

    Oxford

    N.
    The shaking of a person's hand with one's own as a greetingetc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X