• Revision as of 20:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʤʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bình (có tay cầm và vòi)
    (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug)

    Ngoại động từ

    ( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
    jugged hare
    thịt thỏ hầm trong nồi đất
    (từ lóng) giam, bỏ tù

    Danh từ

    Tiếng hót của chim sơn ca

    Nội động từ

    Hót (chim sơn ca)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bình có vòi
    bình nhỏ miệng
    Tham khảo
    • jug : Chlorine Online

    Kinh tế

    ngân hàng
    Tham khảo
    • jug : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pitcher, ewer, urn, carafe, bottle, flask, decanter, jar:She came in from the barn carrying a jug of fresh milk.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a deep vessel for holding liquids, with ahandle and often with a spout or lip shaped for pouring. b thecontents of this; a jugful.
    US a large jar with a narrowmouth.
    Sl. prison.
    (in pl.) US coarse sl. a woman'sbreasts.
    V.tr. (jugged, jugging) 1 (usu. as jugged adj.)stew or boil (a hare or rabbit) in a covered vessel.
    Sl.imprison.
    Jugful n. (pl. -fuls). [perh. f. Jug, pet-formof the name Joan etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X