• Revision as of 20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´intristid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có quan tâm, thích thú, có chú ý
    an interested spectator
    một khán giả chăm chú
    to be interested in sth
    quan tâm đến điều gì
    Có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư
    Không vô tư, vụ lợi, cầu lợi
    an interested aid
    sự viện trợ không vô tư

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Also, interested in. engaged, absorbed, engrossed, drawn(to), attracted (by), involved (in), curious (about), fascinated(by), keen (on), stimulated (by), responsive (to), concerned(about): We talked about investing in my plastics company, andhe seemed interested. She has become interested in designingjewellery. 2 concerned, involved, non-objective, partial,biased, prejudiced, prejudicial, partisan, predisposed: Youcannot get an honest appraisal of the paintings value from aninterested party.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X