• Revision as of 04:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'pʌmpkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây bí ngô
    quả bí ngô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fruit , gourd , jack-o'-lantern , pepo , squash , vine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X