• Revision as of 11:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´ɔksi¸daiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác oxidise

    Ngoại động từ

    Làm gỉ sét
    (hoá học) oxy hoá

    Nội động từ

    Gỉ sét
    (hoá học) bị oxy hoá

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    làm ô xi hóa

    Kỹ thuật chung

    ôxi hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    burn , corrode , heat , rust

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X