• Revision as of 15:05, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´pænik¸strikən/

    Thông dụng

    panic stricken

    Tính từ

    Trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi
    you look panic stricken !
    trông cậu hoang mang sợ hãi quá!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X