• Revision as of 08:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di,veləp'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phát triển, nảy nở
    developmental diseases
    bệnh phát triển
    Tiến triển

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) thứ thực nghiệm

    Kỹ thuật chung

    thử
    thực nghiệm

    Oxford

    Adj.
    Incidental to growth (developmental diseases).
    Evolutionary.
    Developmentally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X