• Revision as of 13:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'pi:nʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây đậu phụng (cây lạc)
    Hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép
    ( số nhiều) (từ lóng) số lượng rất nhỏ; số tiền nhỏ

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép
    peanut politician
    nhà chính trị nhãi nhép


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X