• Revision as of 12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /kæn'desnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nung trắng, nóng trắng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X