• Revision as of 14:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'tentətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ướm, thử
    Ngập ngừng, thăm dò
    make a tentative suggestion
    đưa ra một đề nghị thăm dò
    Không dứt khoát, không quả quyết

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) thử, tạm thời, thăm dò

    Cơ khí & công trình

    tạm thời (tiêu chuẩn)

    Kỹ thuật chung

    sự thí nghiệm
    sự thử

    Kinh tế

    sự thử
    sự thí nghiệm
    thí nghiệm
    thử

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Experimental, speculative, exploratory, probative,trial, provisional: We have tentative plans for introducing anew work methodology.
    Unsure, hesitant, uncertain,indecisive, cautious, timid, shy, diffident, uneasy,apprehensive: The child gave him a tentative smile, not knowingwhat to expect.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Done by way of trial, experimental.
    Hesitant, not definite (tentative suggestion; tentativeacceptance).
    N. an experimental proposal or theory.
    Tentatively adv. tentativeness n. [med.L tentativus (asTENTACLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X