• Revision as of 10:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'i:ən/

    Thông dụng

    Cách viết khác aeon

    Như aeon

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự vĩnh viễn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aeon , ages , time period , years , eternity , long , year , age , era , time

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X