• BrE /'ɪərə/
    NAmE /'ɪrə hoặc 'erə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời đại, kỷ nguyên
    Christian era
    công nguyên
    (địa lý,địa chất) đại
    mesozoic era
    đại trung sinh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kỷ nguyên

    Kỹ thuật chung

    kỷ

    Kinh tế

    thời kỳ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aeon , age , cycle , date , day , days , eon , epoch , generation , stage , term , time , period

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X