• Revision as of 09:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'la:di:dɑ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người màu mè, người kiểu cách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    artificial , mannered , precious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X