• Revision as of 13:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'fə:ri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) da lông thú, như da lông thú
    Bằng da lông thú; có lót da lông thú
    Có tưa (lưỡi)
    Có cáu (nồi, ấm)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    fleecy , fuzzy , hirsute , pilose , woolly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X