• Revision as of 11:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´silkən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mặt quần áo lụa
    Mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh
    silken hair
    tóc mượt óng như tơ
    Ngọt xớt (lời nói...)
    a silken voice
    một giọng nói mượt mà (ngọt xớt)
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    satiny , silky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X