-
Revision as of 16:13, ngày 10 tháng 7 năm 2008 by 222.254.21.90 (Thảo luận)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tap, touch, dab, pet, stroke, caress: Being short, hehated it when people affectionately patted him on the head. Patdown the coverlet to smooth out the wrinkles. 2 pat on the back.congratulate, commend, praise, compliment, encourage, reassure:The sales manager patted me on the back for clinching thecontract.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ