• Revision as of 09:11, ngày 5 tháng 8 năm 2008 by Little tiger (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'lentlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tàn nhẫn, không thương xót
    Không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt
    to be relentless in doing something
    làm việc gì hăng say không hề nao núng
    Không ngừng; luôn luôn, thường xuyên
    driven by a relentless urge
    được thúc đẩy bởi một sự thôi thúc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unyielding, inexorable, unstoppable, unrelenting,dogged, implacable, inflexible, unbending, unmoving, unmoved,unrelieved, stiff, hard, stiff-necked, rigid, obstinate,adamant, obdurate, intransigent, determined, unswerving,undeviating, intractable, persevering, steely, tough,intransigent, unsparing, uncompromising, pitiless, unforgiving,ruthless, merciless, cruel, unmerciful, remorseless: The novelis about the relentless horde of Mongols that swept acrossEurope in the 13th century. 2 non-stop, persistent, incessant,unrelenting, unremitting, unstoppable, perpetual, unfaltering,unfailing, unflagging, unrelieved, unabated, unrelieved,unbroken, continual, continuous, ceaseless, constant, unceasing,steady, habitual, regular: Won't you ever stop your relentlessnagging?

    Oxford

    Adj.

    Unrelenting; insistent and uncompromising.
    Continuous; oppressively constant (the pressure was relentless).
    Relentlessly adv. relentlessness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X