• Revision as of 11:33, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fʌlkrəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums

    Điểm tựa (đòn bẫy)
    Phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép
    (kỹ thuật) trục bản lề
    (thực vật học) ( (thường) số nhiều) phần phụ (như) lá bấc, tua cuốn...; râu nấm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (cơ học ) điểm tựa

    Xây dựng

    giá

    Cơ - Điện tử

    điểm đặt lực

    điểm tựa, trụ bản lề, điểm đặt lực, điểm lấy mômen

    Kỹ thuật chung

    bản lề
    điểm tựa
    leveling fulcrum
    điểm tựa đòn bẩy
    leveling fulcrum
    điểm tựa lấy
    levelling fulcrum
    điểm tựa đòn bẩy
    levelling fulcrum
    điểm tựa lấy
    điểm đặt lực
    đòn cân
    tâm quay

    Oxford

    N.
    (pl. fulcra or fulcrums) 1 the point against which a leveris placed to get a purchase or on which it turns or issupported.
    The means by which influence etc. is brought tobear. [L, = post of a couch, f. fulcire to prop]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X