• Revision as of 23:49, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´spa:snis/

    Thông dụng

    Cách viết khác sparsity

    Danh từ
    Sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra
    the sparseness of trees on the landscape
    sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X