• Revision as of 07:13, ngày 2 tháng 10 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'seprətli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
    they are now living separately
    bây giờ họ sống riêng rẽ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Individually, independently, singly, one by one, one at atime, personally, alone, severally: Each child approachedseparately to wish her Bon Voyage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X