• Revision as of 16:08, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở
    (giải phẫu) kẽ
    interstitial cell
    tế bào kẽ

    Điện lạnh

    giữa các nút

    Kỹ thuật chung

    ngoài nút
    interstitial imperfection
    sai hỏng ngoài nút
    interstitial place
    chỗ ngoài nút
    interstitial position
    vị trí ngoài nút
    liên nút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X