• /¸impə´fekʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác imperfectness

    Như imperfectness

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự không hoàn hảo, sự không hoàn thiện, khuyết tật, chỗ sai hỏng

    Cơ - Điện tử

    Sự không hoàn thiện, khuyết tật

    Toán & tin

    sự hỏng, sự không hoàn thiện

    Kỹ thuật chung

    sự hỏng
    sai hỏng
    crystal imperfection
    chỗ sai hỏng tinh thể
    interstitial imperfection
    sai hỏng ngoài nút
    lattice imperfection
    sai hỏng mạng

    Kinh tế

    sự không hoàn chỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X