• Revision as of 09:01, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bắp thịt, cơ
    (nghĩa bóng) sức lực
    a man of muscle
    một người có sức lực, một người vạm vỡ
    not to move a muscle
    không động đậy

    Nội động từ

    To muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắp thịt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắp thịt

    Nguồn khác

    • muscle : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A fibrous tissue with the ability to contract,producing movement in or maintaining the position of an animalbody.
    The part of an animal body that is composed of muscles.3 physical power or strength.
    V.intr. (usu. foll. by in)colloq. force oneself on others; intrude by forceful means.
    Muscle-bound with muscles stiff and inelastic through excessiveexercise or training. muscle-man a man with highly developedmuscles, esp. one employed as an intimidator. not move a musclebe completely motionless.
    Muscled adj. (usu. in comb.).muscleless adj. muscly adj. [F f. L musculus dimin. of musmouse, from the fancied mouselike form of some muscles]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X