-
Thông dụng
Ngoại động từ
Đạt được, giành được, thu được
- to obtain experience
- thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
- giành được phần thưởng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.
Tham khảo chung
- obtain : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ