• Revision as of 08:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gồm có, bao gồm
    this dictionary comprises about 65,000 words
    cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gồm có

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gồm

    Oxford

    V.tr.

    Include; comprehend.
    Consist of, be composed of (thebook comprises 350 pages).
    Disp. make up, compose (the essayscomprise his total work).
    Comprisable adj. [ME f. F, fem.past part. of comprendre comprehend]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X