• Revision as of 16:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá
    a calculated insult
    lời lăng mạ có suy tính trước
    an insult to sb's intelligence
    lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe
    (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương

    Ngoại động từ

    Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Offend, affront, slight, outrage; abuse, dishonour,defame, injure; asperse, slander, libel: Don't be insulted if Iarrive late and leave early. You insult her by suggesting thatshe has never heard of Keats.
    N.
    Offence, affront, indignity, slight, outrage, barb, dig,slur, dishonour, abuse, defamation, discourtesy; aspersion,slander, libel; Colloq slap (in the face), put-down: Refusingto bow at a Japanese funeral is taken as an insult.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Speak to or treat with scornful abuse orindignity.
    Offend the self-respect or modesty of.
    N.
    Aninsulting remark or action.
    Colloq. something so worthless orcontemptible as to be offensive.
    Med. a an agent causingdamage to the body. b such damage.
    Insulter n. insultinglyadv. [F insulte or L insultare (as IN-(2), saltare frequent. ofsalire salt- leap)]

    Tham khảo chung

    • insult : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X