• Revision as of 08:12, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overtook; .overtaken

    Bắt kịp, vượt
    Xảy đến bất thình lình cho (ai)

    Nội động từ

    Vượt
    never overtake on a curve
    không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
    to be overtaken in drink
    say rượu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vượt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Catch (up with or to), reach, draw level or even with,overhaul, gain on or upon, move by or past, pass, leave behind,outstrip, outdistance: The express train overtakes the localone at Amersham.
    Come upon, seize, catch (unprepared),befall, strike, hit, overwhelm: The weaknesses of old ageovertook the actress before she could finish writing hermemoirs.

    Oxford

    V.tr.

    (past -took; past part. -taken) 1 (also absol.) catch upwith and pass in the same direction.
    (of a storm, misfortune,etc.) come suddenly or unexpectedly upon.
    Become level withand exceed (a compared value etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X