• /¸ouvə´teik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overtook; .overtaken

    Bắt kịp, vượt
    Xảy đến bất thình lình cho (ai)

    Nội động từ

    Vượt
    never overtake on a curve
    không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặt
    to be overtaken in drink
    say rượu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vượt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X