• Revision as of 14:32, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình
    Tàn lụi, héo rụi; hỏng đi

    Ngoại động từ

    Làm chết; làm bỏ mạng
    to be perished with cold
    rét chết đi được
    to be perished with hunger
    đói chết đi được
    Làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng
    the heat has perished all vegetation
    cái nóng làm cây cối héo rụi hết
    Làm mất phẩm chất tự nhiên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hư hỏng

    Nguồn khác

    • perish : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Die, expire, lose (one's) life, be killed, be lost, meet(one's) death, be destroyed: Three gnus perished in the fire atthe zoo.

    Oxford

    V.

    Intr. be destroyed; suffer death or ruin.
    A intr. (esp.of rubber, a rubber object, etc.) lose its normal qualities;deteriorate, rot. b tr. cause to rot or deteriorate.
    Tr. (inpassive) suffer from cold or exposure (we were perished standingoutside).
    Perishless adj. [ME f. OF perir f. Lperire pass away (as PER-, ire go)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X