-
Thông dụng
Danh từ
Sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
- entertainment allowances
- phụ cấp tiếp khách
- entertainment tax
- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- entertainment : National Weather Service
- entertainment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ