• Revision as of 04:31, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sứ
    Đồ sứ
    china-cupboard
    tủ bày đồ sứ

    Cấu trúc từ

    to break china
    làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động

    Tính từ

    Bằng sứ
    a china cup
    tách sứ
    (thuộc) đồ sứ
    china shop
    cửa hàng bán đồ sứ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ sứ
    lát
    sứ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Trung Quốc (tên nước, thủ đô: Bắc Kinh)

    Nguồn khác

    • china : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A kind of fine white or translucent ceramicware, porcelain, etc.
    Things made from ceramic, esp.household tableware.
    Rhymingsl. one's 'mate', i.e. husband orwife (short for china plate).
    Adj. made of china.
    Chinaclay kaolin. China tea smoke-cured tea from a small-leaved teaplant grown in China. [orig. China ware (from China in Asia):name f. Pers. chini]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X