• Revision as of 02:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..)
    a stationery cupboard
    tủ đựng đồ dùng văn phòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    văn phòng phẩm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    văn phòng phẩm
    stationery shop
    cửa hàng văn phòng phẩm
    stationery supplies cupboard
    tủ đựng văn phòng phẩm
    stationery wholesale store
    cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Writing-paper, letterhead(s), paper and envelopes, writingimplements or supplies; office supplies or equipment: Weconsider stationery costs as part of overheads.

    Oxford

    N.

    Writing materials etc. sold by a stationer.
    StationeryOffice (in the UK) the Governments publishing house which alsoprovides stationery for Government offices.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X