• Revision as of 03:41, ngày 20 tháng 2 năm 2008 by 75.172.84.209 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    English Definition : made impure or of poorer quality by adding other subtances.

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Pha, pha trộn
    to adulterate milk with water
    pha sữa với nước
    Làm giả mạo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    không thuần chất
    không tinh khiết
    được pha trộn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm giả mạo
    pha
    pha trộn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chế tạo
    có pha
    giả mạo
    ngụy cải
    ngụy chế
    pha thêm vào

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Falsify, corrupt, alloy, debase, water (down), weaken,dilute, bastardize, contaminate, pollute, taint, Colloq doctor;Slang US cut: Adulterated rape seed oil was found to havecaused the deaths of more than 600 people.

    Oxford

    V. & adj.

    V.tr. debase (esp. foods) by adding other orinferior substances.
    Adj. spurious, debased, counterfeit.
    Adulteration n. adulterator n. [L adulterare adulterat-corrupt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X