• /ə'dʌltərit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Pha, pha trộn
    to adulterate milk with water
    pha sữa với nước
    Làm giả mạo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không thuần chất
    không tinh khiết
    được pha trộn

    Kỹ thuật chung

    làm giả mạo
    pha
    pha trộn

    Kinh tế

    chế tạo
    có pha
    giả mạo
    ngụy cải
    ngụy chế
    pha thêm vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X